|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quay cuồng
| tourbillonner; rouler | | | Nhiều ý nghĩ quay cuồng trong đầu | | des pensées qui tourbillonnent (roulent) dans sa tête | | | remuer ciel et terre | | | Quây cuồng chi lắm ai ơi! | | pourquoi tant d'efforts à remuer ciel et terre? |
|
|
|
|