Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quay cuồng


tourbillonner; rouler
Nhiều ý nghĩ quay cuồng trong đầu
des pensées qui tourbillonnent (roulent) dans sa tête
remuer ciel et terre
Quây cuồng chi lắm ai ơi!
pourquoi tant d'efforts à remuer ciel et terre?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.